ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vengeance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vengeance


vengeance /'vendʤəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trà thù, sự báo thù
to seek vengeance upon someone → tìm cách trả thù ai
to cry for vengeance → đòi báo thù
to take vengeance for... → báo thù vì (về)...
to take (inflict) vengeance on (upon) somebody → trả thù ai
'expamle'>with a vengeance
  (thông tục) hoàn toàn; không sai
  dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi
=the rain came down with a vengeance → mưa dữ dội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…