vengeance /'vendʤəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trà thù, sự báo thù
to seek vengeance upon someone → tìm cách trả thù ai
to cry for vengeance → đòi báo thù
to take vengeance for... → báo thù vì (về)...
to take (inflict) vengeance on (upon) somebody → trả thù ai
'expamle'>with a vengeance
(thông tục) hoàn toàn; không sai
dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi
=the rain came down with a vengeance → mưa dữ dội