ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verbiage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verbiage


verbiage /'və:biidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nói dài
  tính dài dòng (báo cáo, bài văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…