ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verdicts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verdicts


verdict /'və:dikt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết
an open verdict → một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
verdict of not guilty → sự tuyên án vô tội
partial verdict → sự tuyên án có tội một phần
to return a verdict → tuyên án
  sự quyết định, sự nhận định; dư luận
popular verdict → sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân

Các câu ví dụ:

1. The hearing closed on Sunday and the judges are taking a five-day break before announcing the verdicts on Friday.


Xem tất cả câu ví dụ về verdict /'və:dikt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…