Câu ví dụ:
The hearing closed on Sunday and the judges are taking a five-day break before announcing the verdicts on Friday.
Nghĩa của câu:verdicts
Ý nghĩa
@verdict /'və:dikt/
* danh từ
- (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết
=an open verdict+ một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
=verdict of not guilty+ sự tuyên án vô tội
=partial verdict+ sự tuyên án có tội một phần
=to return a verdict+ tuyên án
- sự quyết định, sự nhận định; dư luận
=popular verdict+ sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân