ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ veridical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng veridical


veridical /ve'ridikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thường)(mỉa mai) trung thực
  đúng sự thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…