ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verisimilitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verisimilitude


verisimilitude /,verisi'militju:d/ (verisimility) /,verisi'militi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vẻ thật
the verisimilitude of a story → vẻ thật của câu chuyện
beyond the bounds of verisimilitude → không thể tin là thật được
  việc có vẻ thật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…