verity /'veriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thực, chân lý
the verity of a statement → sự thực của một lời phát biểu
a universal verity → chân lý phổ biến
tính chất chân thực
an accent of verity → giọng chân thực
việc có thực
of a verity
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực