EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vermicidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vermicidal
vermicidal /,və:mi'saidl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
diệt sâu, trừ sâu
← Xem thêm từ vermicelli
Xem thêm từ vermicide →
Từ vựng liên quan
ci
cid
da
er
ERM
ic
ici
id
IDA
mi
rm
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…