EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
versicular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
versicular
versicular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hình thức thơ, bằng thơ
← Xem thêm từ versicoloured
Xem thêm từ versiera →
Từ vựng liên quan
er
ic
la
lar
si
SIC
sic
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…