EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vertigos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vertigos
vertigo /'və:tigou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều vertigos
(y học) sự chóng mặt
← Xem thêm từ vertigoes
Xem thêm từ vertijet →
Từ vựng liên quan
er
go
os
ti
tig
v
vert
vertigo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…