EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verve
verve /veəv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)
poetical verve
→ thi hứng
to be in verve
→ đương cao hứng
← Xem thêm từ vervains
Xem thêm từ very →
Từ vựng liên quan
er
rv
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…