ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verve


verve /veəv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)
poetical verve → thi hứng
to be in verve → đương cao hứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…