ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vetted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vetted


vet /vet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran
  (thông tục) thầy thuốc thú y

ngoại động từ


  (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
to have a horse vetted → đem ngựa cho thú y khám bệnh
  (nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính
to vet an article → hiệu đính một bài báo

Các câu ví dụ:

1. However, Lien also noted that self-nominated candidates had to be carefully vetted for any shortcomings not reflected in their application.


Xem tất cả câu ví dụ về vet /vet/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…