EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viaduct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viaduct
viaduct /'vaiədʌkt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) cầu cạn
← Xem thêm từ viably
Xem thêm từ viaducts →
Từ vựng liên quan
AD
ad
duct
v
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…