EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viand
viand
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực phẩm, món ăn
thức ăn, đồ ăn
sự nuôi nấng
← Xem thêm từ viameter
Xem thêm từ viands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
v
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…