ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viands


viands /'vaiəndz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  thức ăn, đồ ăn
choice viands → thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…