EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viands
viands /'vaiəndz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
thức ăn, đồ ăn
choice viands
→ thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị
← Xem thêm từ viand
Xem thêm từ viatic →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
v
via
viand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…