ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ victualed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng victualed


victual /'vitl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((thường) số nhiều)
  thức ăn; lương thực, thực phẩm

nội động từ


  mua thức ăn
  ăn uống

ngoại động từ


  cung cấp lương thực thực phẩm
to victual a town → cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…