EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
victualling-bill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
victualling-bill
victualling-bill
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giấy phép cho tiếp tế lương thực thực phẩm (được miễn thuế quan)
← Xem thêm từ victualling
Xem thêm từ victualling-house →
Từ vựng liên quan
all
bi
Bill
bill
ic
ill
in
li
ling
v
vic
victual
victualling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…