ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ victualling-bill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng victualling-bill


victualling-bill

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  giấy phép cho tiếp tế lương thực thực phẩm (được miễn thuế quan)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…