EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
video game
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
video game
video game
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trò chơi viđêô
← Xem thêm từ video cassette record
Xem thêm từ video nasty →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
game
id
ide
me
v
vide
video
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…