ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vigilance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vigilance


vigilance /'vidʤiləns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật
to show great vigilance → tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng
to lack vigilance → thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng
  (y học) chứng mất ngủ

Các câu ví dụ:

1. However, the country has not yet been able to relax its vigilance, he said.


Xem tất cả câu ví dụ về vigilance /'vidʤiləns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…