ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vigilance committee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vigilance committee


vigilance committee /'vidʤilənskə'miti/ (vigilante_gang) /,vidʤi'lænti'gæɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…