ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vinaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vinaceous


vinaceous /vai'neiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có màu đỏ rượu vang
  (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…