ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vip


vip

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person)

Các câu ví dụ:

1. " Sponsors of the 2019 Dot Property Southeast Asia Awards ceremony included several global real estate leaders and Wearnes Automotive, who provided vip transportation for select guests.

Nghĩa của câu:

"Các nhà tài trợ của Lễ trao giải Dot Property Southeast Asia Awards 2019 bao gồm một số nhà lãnh đạo bất động sản toàn cầu và Wearnes Automotive, những người đã cung cấp dịch vụ đưa đón VIP cho một số khách mời.


2. Despite the promises, vip packages will only get migrants as far as France or Belgium, common entry points into the U.


Xem tất cả câu ví dụ về vip

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…