ex. Game, Music, Video, Photography

Despite the promises, VIP packages will only get migrants as far as France or Belgium, common entry points into the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ packages. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Despite the promises, VIP packages will only get migrants as far as France or Belgium, common entry points into the U.

Nghĩa của câu:

packages


Ý nghĩa

@package /'pækidʤ/
* danh từ
- gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng
- sự đóng gói hàng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món
=that girl is a pretty package+ cô ả kia là một món xinh
* ngoại động từ
- đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị

@package
- (máy tính) khối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…