EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rants
rant /rænt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
lời nói cường điệu
nội động từ
nói huênh hoang
← Xem thêm từ ranting
Xem thêm từ ranunculaceae →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
nt
r
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…