grant /grɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
trợ cấp
to make a grant to somebody → trợ cấp cho ai
sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
(pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước
'expamle'>capitation
tiền trợ cấp
ngoại động từ
cho, ban (ơn), cấp
=to grant a favour → gia ơn, ban ơn
to grant somebody a permission to do something → cho phép ai làm việc gì
thừa nhận, công nhận, cho là
to take for granted → cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên
nhượng (của cải, quyền...)