EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viperish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viperish
viperish /'vaipəriʃ/ (viperous) /'vaipərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) rắn vipe
độc địa, ác hiểm
a viperish tongue
→ miệng lưỡi độc địa
← Xem thêm từ viper
Xem thêm từ viperous →
Từ vựng liên quan
er
is
pe
per
peri
perish
ri
sh
v
vip
vipe
viper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…