EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vipers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vipers
viper /'vaipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) rắn vipe
(nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở
← Xem thêm từ viperously
Xem thêm từ VIPs →
Từ vựng liên quan
er
pe
per
pers
v
vip
vipe
viper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…