EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
virose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
virose
virose /'vaiərous/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy virut; độc
(thực vật học) có mùi thối
← Xem thêm từ virology
Xem thêm từ virtu →
Từ vựng liên quan
os
rose
se
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…