EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visages
visage /'vizidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt
← Xem thêm từ visage
Xem thêm từ visaing →
Từ vựng liên quan
age
ages
is
sa
sag
sage
sages
v
vis
visa
visage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…