EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visceral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visceral
visceral /'visərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
a visceral disease
→ một bệnh về phủ tạng
← Xem thêm từ viscera
Xem thêm từ viscerally →
Từ vựng liên quan
ce
er
era
is
ra
sc
sce
v
vis
visc
viscera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…