ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visceral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visceral


visceral /'visərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
a visceral disease → một bệnh về phủ tạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…