ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visional


visional /'viʤənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thị giác
  tưởng tượng, ảo tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…