EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visitable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visitable
visitable /'visitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thăm được
có thể tham quan được
← Xem thêm từ visit
Xem thêm từ visitant →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
is
it
ita
si
sit
ta
tab
table
v
vis
visit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…