ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visor


visor /'vaizə/ (visard) /'vizəd/ (vizard) /'vizɑ:d/ (vizor) /'vaizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới trai mũ
  tấm che nắng (ô tô)
  (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…