ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vitals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vitals


vitals /'vaitlz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...)
  (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước
  (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, phần chủ yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…