ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vital


vital /'vaitl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc sự) sống, cần cho sự sống
vital function → chức năng sống
vital power → sức sống
  sống còn, quan trọng
vital question → vấn đề sống còn
of vital importance → có tầm quan trọng sống còn
  nguy hiểm đến tính mạng
vital mistake → sai lầm nguy hiểm
vital wound → vết thương nguy hiểm đến tính mạng
  đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động
vital style → văn phong sinh động
vital statistics
  thống kê sinh đẻ giá thú
  (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)

Các câu ví dụ:

1. "Small and medium enterprises are vital to Vietnam’s economic growth, but the pandemic has severely affected them," Nguyen Minh Duc, CEO of HP Vietnam, said.

Nghĩa của câu:

Ông Nguyễn Minh Đức, Giám đốc điều hành HP Việt Nam cho biết: “Các doanh nghiệp vừa và nhỏ là yếu tố sống còn đối với tăng trưởng kinh tế Việt Nam, nhưng đại dịch đã ảnh hưởng nặng nề đến họ”.


2. Vietnam currently allows foreigners to buy property, except land, but not more than 30 percent of a residential quarter or an apartment project, as long as the project is not located in areas deemed vital to national security.

Nghĩa của câu:

Việt Nam hiện cho phép người nước ngoài mua tài sản, trừ đất, nhưng không quá 30% dự án khu dân cư hoặc căn hộ, miễn là dự án đó không nằm trong khu vực được coi là quan trọng đối với an ninh quốc gia.


3. Nguyen Viet Bac, owner of a tea shop in Hanoi, said many young people today lack understanding of traditional tea even though it is a vital part of their culture.


4. This trend is putting a strain on the few elephants alive in Vietnam whose feathers or tails are plucked or cut off by poachers, leaving these animals with the vital organs they use to swarm flies and keep their backs secure.


5. Nguyen Minh Duc, CEO of HP Vietnam said: “Small and medium enterprises are vital to Vietnam's economic growth, but the pandemic has hit them hard.


Xem tất cả câu ví dụ về vital /'vaitl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…