ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vixen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vixen


vixen /'viksn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con cáo cái
  (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…