ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vixenish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vixenish


vixenish /'viksniʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…