EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vodkas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vodkas
vodka /'vɔdkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu vôtca
← Xem thêm từ vodka
Xem thêm từ vogue →
Từ vựng liên quan
as
od
v
vodka
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…