ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vogue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vogue


vogue /voug/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
it is now the vogue → cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
all the vogue → thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
to be in vogue → đang thịnh hành, đang được chuộng
to be out of vogue → không còn thịnh hành
to come into vogue → thành cái mốt
to have a great vogue → thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng

Các câu ví dụ:

1. The outfit is from Tri’s Spring 2021 Ready-To-Wear Collection which debuted in November and has been featured in vogue magazine.


2. Cong Tri introduced his Fall - Winter 2020 collection with the help of singer-model Ho Ngoc Ha (L) and Thanh Hang in the French edition of prestigious fashion magazine vogue.


3. Suboi in Cong Tri's design on the latest issue of vogue Japan.


4. Photo: vogue Japan.


5. Leading fashion magazine vogue said the 27-year-old singer looked hot in the glittering dress from Cong Tri.


Xem tất cả câu ví dụ về vogue /voug/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…