ex. Game, Music, Video, Photography

Suboi in Cong Tri's design on the latest issue of Vogue Japan.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vogue. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Suboi in Cong Tri's design on the latest issue of vogue Japan.

Nghĩa của câu:

vogue


Ý nghĩa

@vogue /voug/
* danh từ
- mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
=it is now the vogue+ cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
=all the vogue+ thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
=to be in vogue+ đang thịnh hành, đang được chuộng
=to be out of vogue+ không còn thịnh hành
=to come into vogue+ thành cái mốt
=to have a great vogue+ thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…