ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voidance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voidance


voidance /'vɔidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
  (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
  (y học) sự bài tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…