ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voiding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voiding


voiding

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự bài tiết
  phân, chất bài tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…