ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voidness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voidness


voidness /'vɔidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất trống rỗng
  (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị
the voidness of an agreement → tính chất vô giá trị của một hiệp định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…