EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
voltages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
voltages
voltage /'voultidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) điện áp
high voltage
→ điện áp cao, cao thế
@voltage
thế hiệu
instantanneous v. thế hiệu tức thời
steady stale v. thế hiệu ổn định
← Xem thêm từ voltage transformer
Xem thêm từ voltaic →
Từ vựng liên quan
age
ages
lta
ta
tag
v
vol
volt
voltage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…