ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volubility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volubility


volubility /,vɔlju'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…