EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Vote trading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Vote trading
Vote trading
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Trao đổi phiếu bầu.
+ Xem LOGROLLING.
← Xem thêm từ Vote maximizer
Xem thêm từ voteable →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
in
ot
ra
rad
trad
trading
v
vote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…