ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vouch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vouch


vouch /vautʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng
to vouch an authority → nêu lên một người có uy tín để làm chứng
to vouch a book → lấy sách để dẫn chứng

nội động từ


  (+ for) cam đoan, bảo đảm
to vouch for the truth of → bảo đảm sự thật của
I can vouch for his honesty → tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…