EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
votively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
votively
votively
Phát âm
Ý nghĩa
xem votive
← Xem thêm từ votive
Xem thêm từ vouch →
Từ vựng liên quan
el
ot
ti
v
votive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…