ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vows


vow /vau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời thề, lời nguyền
to make (take) a vow → thề, thề nguyền
to be under a vow to do something → đã thề (nguyền) làm việc gì
to perform a vow → thực hiện lời thề (lời nguyền)
to break a vow → không thực hiện lời thề, lỗi thề
monastic vow → lời thề của nhà tu hành

động từ


  thề, nguyện
to vow vengeance against someone → thề trả thù ai
to vow a monument to someone's memory → nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…