vow /vau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời thề, lời nguyền
to make (take) a vow → thề, thề nguyền
to be under a vow to do something → đã thề (nguyền) làm việc gì
to perform a vow → thực hiện lời thề (lời nguyền)
to break a vow → không thực hiện lời thề, lỗi thề
monastic vow → lời thề của nhà tu hành
động từ
thề, nguyện
to vow vengeance against someone → thề trả thù ai
to vow a monument to someone's memory → nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai