EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
voyaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
voyaged
voyage /'vɔidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc du lịch xa bằng đường biển
to go on a voyage
→ đi du lịch xa bằng đường biển
động từ
đi du lịch xa bằng đường biển
← Xem thêm từ voyage
Xem thêm từ voyager →
Từ vựng liên quan
age
aged
v
voyage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…